54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Mệt do tim

Bộ phác đồ mệt do tim - 106,34

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Mồ hôi tay chân

Bộ phác đồ mồ hôi tay chân - 127,156,87 hoặc 50,60,61,16,0 oặc 3,51

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Nấc

Bộ phác đồ nấc - 19 hoặc 19,312,26 hoặc 34,61,51,127

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Mụn cóc

Bộ phác đồ mụn cóc - 26,3,50,51,0

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Ói mửa khi có thai

Bộ phác đồ Ói mửa khi có thai - 37,27,4,39 (dán cao)

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Quai bị

Bộ phác đồ quai bị - 0,3,477,275,14 (bên nào bị thì dán cao)

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Rắn cắn, ong đốt

Bộ phác đồ rắn cắn, ong đốt - 124,34,26,3,85,87,143 hoặc 38,17,467,23,132,275,50

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Rong kinh

Bộ phác đồ rong kinh - 7,1,103,0 hoặc 22,127,50,37 hoặc 16,61,50 hoặc 53,63,7

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Sa tử cung

Bộ phác đồ Sa tử cung - 365,22,127,19,1,50 hoặc 103,126,16,0

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Ói mửa

Bộ phác đồ ói mửa - 190,124,34,50

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - phỏng, bỏng

Bộ phác đồ phỏng, bỏng - 26,3,61,60,29,85,14,15,16,17,38,0

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Sổ mũi

Bộ phác đồ sổ mũi - 16,138,0,275 (bôi dầu đánh nóng vùng trước tai)

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Sưng vú, tắc tia sữa

Bộ phác đồ Sưng vú, tắc tia sữa - 26,60,39,38,3,73,51,50 (dán cao)

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Suyễn hàn

Bộ phác đồ suyễn hàn - 0,17,19,61,491,467,28,275,240

52 Phác đồ Diện Chẩn thường dùng - Bộ giáng khí

Bộ giáng khí - 124,106,34,26,61,3,143,39,14,222,85,87

52 Phác đồ Diện Chẩn thường dùng - Bộ thăng khí

Bộ thăng khí - 127,50,19,37,1,73+,189,103,300+,0+

52 Phác đồ Diện Chẩn thường dùng - Bộ bổ âm huyết

Bộ bổ âm huyết - 22,127,17,113,7,63,50,19,39,37,1,0

52 Phác đồ Diện Chẩn thường dùng - Bộ tan máu bầm

Bộ tan máu bầm - 156+,38+,7+,50,3+,0,6+,290+,16+,26

Đầu trang