Phác đồ điều trị Diện Chẩn

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Đái đường
Bộ phác đồ đái đường - 26,113,63,100,235,0 (dán cao)

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Đau bụng kinh
Bộ phác đồ đau bụng kinh - 127,156 hoặc 63,7,19

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Đau dạ dày
Bộ phác đồ đau dạ dày - 4 hoặc 4,50 hoặc 124,34,19,37,39,50 hoặc 124,34,21 hoặc 61,74,64,120,121,39,63,38,17,87

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Đau khớp háng
Bộ phác đồ đau khớp háng - 64,74,210

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Đau mắt cấp tính
Bộ phác đồ đau mắt cấp tính - 38,17,7,50,69,100,215 hoặc 16,97,180,78,3,51

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Di mộng tinh
Bộ phác đồ di mộng tinh - 124,34,45 hoặc 200,1,45,127,0 hoặc 43,45,0

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Điếc tai
Bộ phác đồ điếc tai - 43,45,65,300,235,0 hoặc 15,0

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Nghiện thuốc lá, mai thúy, rượu
Bộ phác đồ nghiện thuốc lá, mai thúy, rượu - 127,19,1,37,50,106,103,300,0
Xem thêm: 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Nghiện thuốc lá, mai thúy, rượu

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Giới ăn
Bộ phác đồ giời ăn - 61,64 hoặc 61,38,50

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Hay giật bắn người khi ngủ
Bộ phác đồ hay giật bắn người khi ngủ - 124,34,50,19
Xem thêm: 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Hay giật bắn người khi ngủ

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Hiếm muộn
Bộ phác đồ hiếm muộn - 7,113,63,127,0 hoặc 127,156,87,50,37,65,0

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Ho có đàm
Bộ phác đồ ho có đàm - 37,58,132,3 hoặc 61,467,491, hoặc 8,12,20

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Ho khan
Bộ phác đồ ho khan - 73,3,276 hoặc 26,61,3,51 hoặc 17,38,275 hoặc 61,3,275,561

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Kém ăn
Bộ phác đồ kém ăn - 41,50,19,37 hoặc 54,55,39

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Kinh nguyệt không đều
Bộ phác đồ kinh nguyệt không đều - 124,26,37,50,63,7 hoặc 26,65,3,37,158,87
Xem thêm: 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Kinh nguyệt không đều

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Lãnh cảm
Bộ phác đồ lãnh cảm - 63,287 hoặc 63,7,287 hoặc 156,87 hoặc 124,34,60,63,7

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Liệt dương
Bộ phác đồ liệt dương - 19,1,50,300,0 hoặc 7,63,287,1,45,300,127,50,0 hoặc 63,7,19 hoặc 124,34,60,1,19

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Liệt mặt
Bộ phác đồ liệt mặt - 127,19,39,9,10,29,267 hoặc 15,88,86,156,222

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Lở lưỡi
Bộ phác đồ lở lưỡi - 60,8,38,61,3,79,51

54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Hóc, mắc cổ
Bộ phác đồ hóc, mắc cổ - 19,14,63 (bấm mạnh)