- 81. 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Ói mửa khi có thai
- (Phác đồ)
-
Bộ phác đồ Ói mửa khi có thai - 37,27,4,39 (dán cao) Phác đồ điều trị
- Được viết ngày 26 Tháng 10 2024
- 82. 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Quai bị
- (Phác đồ)
-
Bộ phác đồ quai bị - 0,3,477,275,14 (bên nào bị thì dán cao) Phác đồ điều trị
- Được viết ngày 26 Tháng 10 2024
- 83. 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Rắn cắn, ong đốt
- (Phác đồ)
-
Bộ phác đồ rắn cắn, ong đốt - 124,34,26,3,85,87,143 hoặc 38,17,467,23,132,275,50 Phác đồ điều trị Phác đồ 2 - 38,17,467,23,132,275,50
- Được viết ngày 26 Tháng 10 2024
- 84. 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Rong kinh
- (Phác đồ)
-
Bộ phác đồ rong kinh - 7,1,103,0 hoặc 22,127,50,37 hoặc 16,61,50 hoặc 53,63,7 Phác đồ điều trị Phác đồ 2 - 22,127,50,37 Phác đồ 3 - 16,61,50 ...
- Được viết ngày 26 Tháng 10 2024
- 85. 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Sa tử cung
- (Phác đồ)
-
Bộ phác đồ Sa tử cung - 365,22,127,19,1,50 hoặc 103,126,16,0 Phác đồ điều trị Phác đồ 2 - 103,126,16,0
- Được viết ngày 26 Tháng 10 2024
- 86. 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Ói mửa
- (Phác đồ)
-
Bộ phác đồ ói mửa - 190,124,34,50 Phác đồ điều trị
- Được viết ngày 26 Tháng 10 2024
- 87. 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - phỏng, bỏng
- (Phác đồ)
-
Bộ phác đồ phỏng, bỏng - 26,3,61,60,29,85,14,15,16,17,38,0 Phác đồ điều trị
- Được viết ngày 26 Tháng 10 2024
- 88. 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Sổ mũi
- (Phác đồ)
-
Bộ phác đồ sổ mũi - 16,138,0,275 (bôi dầu đánh nóng vùng trước tai) Phác đồ điều trị
- Được viết ngày 26 Tháng 10 2024
- 89. 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Sưng vú, tắc tia sữa
- (Phác đồ)
-
Bộ phác đồ Sưng vú, tắc tia sữa - 26,60,39,38,3,73,51,50 (dán cao) Phác đồ điều trị
- Được viết ngày 26 Tháng 10 2024
- 90. 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Suyễn hàn
- (Phác đồ)
-
Bộ phác đồ suyễn hàn - 0,17,19,61,491,467,28,275,240 Phác đồ điều trị
- Được viết ngày 26 Tháng 10 2024
- 91. 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Suyễn nhiệt
- (Phác đồ)
-
Bộ phác đồ suyễn nhiệt - 26,3,51,87,85,21,275,14,312 Phác đồ điều trị
- Được viết ngày 26 Tháng 10 2024
- 92. 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Tăng nhãn áp
- (Phác đồ)
-
Bộ phác đồ tăng nhãn áp - 16,3,51 (day ấn + dán cao) Phác đồ điều trị
- Được viết ngày 26 Tháng 10 2024
- 93. 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Táo bón
- (Phác đồ)
-
Bộ phác đồ táo bón - 41,50,38,97,98 hoặc 19,143,3 Phác đồ điều trị Phác đồ 2 - 19,143,3
- Được viết ngày 26 Tháng 10 2024
- 94. 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Thiên la địa vọng
- (Phác đồ)
-
Bộ phác đồ thiên la địa võng - 127,43,189,61,491,565,467,3,188,34,102,100,130,103,126,300,16,0,14 Phác đồ điều trị
- Được viết ngày 26 Tháng 10 2024
- 95. 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Tiểu đêm
- (Phác đồ)
-
Bộ phác đồ tiểu đêm - 124,34,21 hoặc 0,37,45,300 Phác đồ điều trị Phác đồ 2 - 0,37,45,300
- Được viết ngày 26 Tháng 10 2024
- 96. 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Tiểu ít
- (Phác đồ)
-
Bộ phác đồ tiểu ít - 26,3,85 hoặc 87,235,29 Phác đồ điều trị Phác đồ 2 - 87,235,29
- Được viết ngày 26 Tháng 10 2024
- 97. 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Tiểu nhiều
- (Phác đồ)
-
Bộ phác đồ tiểu nhiều - 87,19,1,0,37,103 Phác đồ điều trị
- Được viết ngày 26 Tháng 10 2024
- 98. 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Tim đập chậm
- (Phác đồ)
-
Bộ phác đồ tim đập chậm - 0,19,60,28,106 hoặc 20+,276+ Phác đồ điều trị Phác đồ 2 - 20+,276+
- Được viết ngày 26 Tháng 10 2024
- 99. 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Ù tai
- (Phác đồ)
-
Bộ phác đồ ù tai - 14,15,16,138,0,3,179 Phác đồ điều trị
- Được viết ngày 26 Tháng 10 2024
- 100. 54 phác đồ diện chẩn gợi ý - Tim đập nhanh
- (Phác đồ)
-
Bộ phác đồ tim đập nhanh - 0,57,26,188,8,61,3,173,51 Phác đồ điều trị
- Được viết ngày 26 Tháng 10 2024